1 | GK.01117 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GK.01118 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.01218 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.01219 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.01220 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.01221 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.01222 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.01223 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.01224 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.01225 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.01226 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.01227 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.01228 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lý 11: sách giáo viên | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.01266 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | TOÁN 10 Tập 2: Sách Giáo Khoa/ Dùng chung | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2022 |
15 | GK.01267 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | TOÁN 10 Tập 2: Sách Giáo Khoa/ Dùng chung | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | GK.01268 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | TOÁN 10 Tập 2: Sách Giáo Khoa/ Dùng chung | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | GK.01269 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.01270 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.01271 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
20 | GK.01272 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
21 | GK.01273 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
22 | GK.01274 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
23 | GK.01275 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
24 | GK.01276 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
25 | GK.01277 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
26 | GK.01278 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
27 | GK.01279 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 10 tập 2. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | GK.01280 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
29 | GK.01281 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
30 | GK.01282 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
31 | GK.01283 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
32 | GK.01284 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
33 | GK.01285 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
34 | GK.01286 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
35 | GK.01287 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
36 | GK.01288 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
37 | GK.01289 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Huế | 2023 |
38 | GK.01290 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
39 | GK.01291 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
40 | GK.01292 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
41 | GK.01293 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
42 | GK.01294 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
43 | GK.01295 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
44 | GK.01296 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
45 | GK.01297 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
46 | GK.01298 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
47 | GK.01299 | Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng chủ biên ) Bùi Minh Đức ( Chủ biên ) | Ngữ văn 11 tâp 2: Sách giáo khoa. T.2 | Đại học Huế | 2023 |
48 | GK.01300 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
49 | GK.01301 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
50 | GK.01302 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
51 | GK.01303 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
52 | GK.01304 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
53 | GK.01305 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
54 | GK.01306 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
55 | GK.01307 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
56 | GK.01308 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
57 | GK.01309 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
58 | GK.01310 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 1: Sách giáo khoa. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2023 |
59 | GK.01311 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
60 | GK.01312 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
61 | GK.01313 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
62 | GK.01314 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
63 | GK.01315 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
64 | GK.01316 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
65 | GK.01317 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
66 | GK.01318 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
67 | GK.01319 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
68 | GK.01320 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
69 | GK.01321 | Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Toán 11 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
70 | GK.01343 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
71 | GK.01344 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
72 | GK.01345 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
73 | GK.01346 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
74 | GK.01347 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
75 | GK.01348 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
76 | GK.01349 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
77 | GK.01350 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
78 | GK.01351 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
79 | GK.01352 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên ); Phạm Việt Thắng ( Chủ biên) | Giáo dục kinh tế pháp luật 11 | Đại học Huế | 2023 |
80 | GK.01565 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
81 | GK.01566 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
82 | GK.01567 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
83 | GK.01568 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
84 | GK.01569 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
85 | GK.01570 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
86 | GK.01571 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
87 | GK.01572 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
88 | GK.01573 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
89 | GK.01574 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
90 | GK.01575 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
91 | GK.01576 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
92 | GK.01577 | Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.) | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
93 | GK.01672 | Lê Thông (tổng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) | Địa lý 12/ Lê Thông (tổng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) | Đại học Sư phạm | 2024 |
94 | GK.01673 | Lê Thông (tổng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) | Địa lý 12/ Lê Thông (tổng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) | Đại học Sư phạm | 2024 |
95 | GK.01674 | Nguyễn Văn Thành ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Vật lý 12/ Nguyễn Văn Thành | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2024 |
96 | GK.01675 | Nguyễn Văn Thành ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Vật lý 12/ Nguyễn Văn Thành | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2024 |
97 | GK.01724 | Nguyễn Văn Khánh ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Chuyên đề học tập Vật lý 12: Bản mẫu- Bộ cánh diều/ Nguyễn Văn Khánh ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên ) | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2024 |